PIPETTE (Michele A.Kennedy)
Việc lấy chính xác lượng dung dịch là quan trọng trong hầu hết các phần việc thí nghiệm. Nếu lấy thể tích không chính xác, kết quả có thể trở nên rắc rối trong suốt toàn bộ thí nghiệm. Phần này sẽ trình bày về các vấn đề xảy ra từ việc lựa chọn pipette đúng cho tới việc đảm bảo rằng pipette đang hoạt động tốt.
Pipette nào là phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn?
Những ứng dụng khác nhau sẽ yêu cầu sử dụng các loại pipette hay các phương pháp khác nhau. Trước khi mua pipette, phải quyết định loại pipette nào phù hợp với nhu cầu của phòng thí nghiệm. Có hai loại pipette chính: loại thay đổi thể tích khí hút (air displacement), và thay dương tính (positive displacement) (Hình minh họa). Pipette thay khí được sử dụng phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm. Ở loại này, đầu pipette sử dụng một lần được lắp vào pipette có chứa pistion. Thể tích khí được điều khiển bởi piston bên trong pipette, cho phép hút đẩy mẫu. Loại pipette này sử dụng lí tưởng cho các dung dịch nước.
Loại pipette thứ hai là thay dương tính. Trong pipette này, piston ở trong đầu pipette sử dụng một lần và tiếp xúc trực tiếp với dịch mẫu. Pipette thay dương tính này được sử dụng cho dung dịch có áp suất hơi lớn và rất nhớt. Khi hút đẩy dung dịch có áp suất hơi lớn, người ta thường làm ướt đầu pipette trước. Điều này cho phép thể tích khí nhỏ trong hệ thống pipette thay dương tính bão hòa với hơi trong dung dịch. Sự tiền ướt này sẽ làm tăng độ chính xác của pipette do mẫu không bay hơi vào môi trường đã bão hòa, nếu không sẽ tạo thành bao khí trong pipette.
Khi bạn đã quyết định loại pipette phù hợp với phòng thí nghiệm, tiếp theo là việc chọn đúng phổ thể tích. Hãy xác định thể tích thường xuyên sử dụng nhất. Điều này sẽ giúp bạn chọn loại pipette có độ chính xác cao nhất. Pipette có thể tích cố định đưa ra độ chính xác cao nhất nhưng bị hạn chế do chỉ sử dụng được cho một loại thể tích. Pipette có thể tích thay đổi ít chính xác hơn, nhưng cho phép thay đổi thể tích sử dụng trên một pipette. Thí dụ, độ sai lệch của pipette thể tích thay đổi Eppendorf® Series 2100 10-100ml, đặt tại 100ml là ±0.8%, trong khi pipette thể tích cố định Series 2100 100 ml là ±0.6%. Khi chọn pipette thể tích thay đổi, hãy nhớ rằng tất cả các pipette thuộc loại này có độ chính xác cao nhất tại giới hạn lớn nhất của phổ thể tích. Một pipette thể tích thay đổi Eppendorf Series 2100 10-100ml, đặt tại 100ml có độ sai lệch ±0.8%, trong khi đó pipette 100 – 1000ml đặt tại 100ml có độ sai lệch ±3.0%.
Yếu tố nào để sử dụng pipette một cách chính xác?
Sau khi đã chọn được pipette phù hợp với ứng dụng của bạn, bạn cũng phải biết sử dụng nó đúng cách. Sử dụng sai một pipette có thể làm thay đổi thể tích phân phối. Khi làm việc với pipette, hãy kiểm tra rằng piston chuyển động trơn và không bị kẹt. Hút mẫu quá nhanh có thể tạo dòng xoáy từ đó làm tăng thể tích hút.
Khi hút mẫu, việc theo sát những chỉ dẫn sau là rất quan trọng. Đầu tiên, nên chỉ để ngập đầu pipette vài mm dưới mặt thoáng của mẫu (Hình 4.7). Điều này để chắc chắn rằng áp suất thủy tĩnh trong quá trình hút và phân phối là như nhau. Tiếp đó, nên đặt pipette thẳng đứng hoàn toàn trong quá trình hút. Đặt pipette nghiêng một góc 30° sẽ tạo ra độ sai lệch lớn nhất là +0.5% (Products and Applications for the Laboratory 2000, Eppendorf ®catalog, p.161).
Khi phân phối mẫu, đầu pipette nên chạm vào thành bình để mẫu chảy đều và không tạo giọt. Nếu một giọt còn đọng lại trong đầu pipette, thể tích phân phối sẽ sai lệch.
Ngăn chặn và giải quyết các vấn đề
Một lịch bảo dưỡng và căn chỉnh rất quan trọng để đảm bảo pipette hoạt động tốt. Nên thực hiện căn chỉnh pipette theo nhà sản xuất thường xuyên hơn việc kiểm tra và lau sạch (More often than not, the factory-set calibration on a pipette is changed before a proper inspection and cleaning has been performed.). Một chương trình bảo dưỡng tốt có thể ngăn chặn những thay đổi không cần thiết khi căn chỉnh, có thể tiết kiệm chi phí tính trên tổng thời gian sử dụng của pipette.
Một số từ/câu chưa rõ:
loại thay đổi thể tích khí hút (air displacement)
loại thay dương tính (positive displacement)
(Có hình minh họa trên
http://www.nature.com/app_notes/nmeth/2006/063006/fig_tab/nmeth887_F1.html).
Nên thực hiện căn chỉnh pipette theo nhà sản xuất thường xuyên hơn việc kiểm tra và lau sạch (More often than not, the factory-set calibration on a pipette is changed before a proper inspection and cleaning has been performed.).