1 Phương pháp phân huỷ sinh học
Ngày nay, các phương pháp xử lý môi trường cổ điển bao gồm đào và đốt chất ô nhiễm, hoặc bơm nước lên và xử lý trên bề mặt tỏ ra không thích hợp về mặt chính trị và kinh tế. Do đó, cần phát triển các kỹ thuật làm sạch môi trường mới. Phân huỷ sinh học là một trong các kỹ thuật như vậy.
Phương pháp phân huỷ sinh học sử dụng các sinh vật sống, thường là vi sinh vật, thực vật, và sản phẩm sinh ra từ chúng hoặc kết hợp các yếu tố trên để phân huỷ, khử độc hay cô lập các chất độc trong môi trường. Phương pháp này đã được nghiên cứu từ những năm 1940 và thành tựu công nghệ phân huỷ sinh học xử lý ô nhiễm dầu xuất hiện đầu tiên vào năm 1967. Phân huỷ sinh học thích hợp trong xử lý đất, cặn, nước hoặc ngay cả không khí, dựa trên hoạt tính enzyme to lớn của sinh vật sống, thường là vi sinh vật để xúc tác quá trình phân huỷ các chất độc hoặc chuyển chúng thành dạng ít độc hơn. Vi sinh vật được ưu tiên sử dụng do khả năng trao đổi chất rất đa dạng của chúng. Một số có khả năng phân huỷ các chất rất độc và khó phân huỷ như hydrocarbon trong dầu mỏ và hydrocarbon đã halogen hoá của các ngành công nghiệp. Sản phẩm cuối cùng của phân huỷ sinh học là nước và CO2 không gây độc cho môi trường cũng như các sinh vật khác .
Nhiều giải pháp kỹ thuật đã phát triển để thích ứng với các kiểu ô nhiễm khác nhau. Đánh giá cộng đồng vi sinh vật có khả năng phân huỷ các chất ô nhiễm là quan trọng nhất để quyết định kỹ thuật tối thích.
Có thể tiến hành xử lý ex situ hoặc in situ. Thủ tục ex situ lấy chất ô nhiễm từ vùng ô nhiễm ban đầu để xử lý ở nơi khác. Cách tiếp cận in situ xử lý ô nhiễm tại chỗ.
Ngày nay, các phương pháp xử lý môi trường cổ điển bao gồm đào và đốt chất ô nhiễm, hoặc bơm nước lên và xử lý trên bề mặt tỏ ra không thích hợp về mặt chính trị và kinh tế. Do đó, cần phát triển các kỹ thuật làm sạch môi trường mới. Phân huỷ sinh học là một trong các kỹ thuật như vậy.
Phương pháp phân huỷ sinh học sử dụng các sinh vật sống, thường là vi sinh vật, thực vật, và sản phẩm sinh ra từ chúng hoặc kết hợp các yếu tố trên để phân huỷ, khử độc hay cô lập các chất độc trong môi trường. Phương pháp này đã được nghiên cứu từ những năm 1940 và thành tựu công nghệ phân huỷ sinh học xử lý ô nhiễm dầu xuất hiện đầu tiên vào năm 1967. Phân huỷ sinh học thích hợp trong xử lý đất, cặn, nước hoặc ngay cả không khí, dựa trên hoạt tính enzyme to lớn của sinh vật sống, thường là vi sinh vật để xúc tác quá trình phân huỷ các chất độc hoặc chuyển chúng thành dạng ít độc hơn. Vi sinh vật được ưu tiên sử dụng do khả năng trao đổi chất rất đa dạng của chúng. Một số có khả năng phân huỷ các chất rất độc và khó phân huỷ như hydrocarbon trong dầu mỏ và hydrocarbon đã halogen hoá của các ngành công nghiệp. Sản phẩm cuối cùng của phân huỷ sinh học là nước và CO2 không gây độc cho môi trường cũng như các sinh vật khác .
Nhiều giải pháp kỹ thuật đã phát triển để thích ứng với các kiểu ô nhiễm khác nhau. Đánh giá cộng đồng vi sinh vật có khả năng phân huỷ các chất ô nhiễm là quan trọng nhất để quyết định kỹ thuật tối thích.
Có thể tiến hành xử lý ex situ hoặc in situ. Thủ tục ex situ lấy chất ô nhiễm từ vùng ô nhiễm ban đầu để xử lý ở nơi khác. Cách tiếp cận in situ xử lý ô nhiễm tại chỗ.