Amethyst
Member
Dưới đây là danh sách 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học, có dịch nghĩa:
Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học cơ bản. Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành sinh học, bạn cần nắm vững các thuật ngữ này. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu, sách, bài báo, bài giảng về sinh học bằng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình.
▷ Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa.
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Abiotic factor | Yếu tố vô sinh |
Acid rain | Mưa axit |
Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS) | Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người |
Adaptive trait | Đặc tính thích nghi |
Agar | Chất thạch |
Air pollution | Ô nhiễm không khí |
Allele | Gen tương ứng |
Amino acid | Axit amin |
Anatomy | Giải phẫu học |
Anabolism | Đồng hóa |
Anaerobic respiration | Hô hấp kị khí |
Animal | Động vật |
Anatomical structure | Cấu trúc giải phẫu |
Antibody | Kháng thể |
Antibiotic | Thuốc kháng sinh |
ATP | Adenosine triphosphate |
Asexual reproduction | Sinh sản vô tính |
Assimilation | Đồng hóa |
Bộ phận cơ thể
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Cell | Tế bào |
Cytoplasm | Chất nguyên sinh |
Cell membrane | Màng tế bào |
Nucleus | Nhân tế bào |
Chromosome | Nhiễm sắc thể |
DNA | Axit deoxyribonucleic |
RNA | Axit ribonucleic |
Ribosome | Ribosome |
Golgi apparatus | Bộ Golgi |
Endoplasmic reticulum | Mạng lưới nội chất |
Lysosome | Lysosome |
Mitochondria | Ty thể |
Vacuole | Không bào |
Chloroplast | Lục lạp |
Stomata | Lỗ khí |
Root | Rễ |
Stem | Thân |
Leaf | Lá |
Flower | Hoa |
Fruit | Trái |
Seed | Hạt |
Các quá trình sinh học
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Metabolism | Quá trình trao đổi chất |
Respiration | Hô hấp |
Digestion | Tiêu hóa |
Absorption | Hấp thu |
Circulation | Tuần hoàn máu |
Respiration | Hô hấp |
Reproduction | Sinh sản |
Growth | Sinh trưởng |
Development | Phát triển |
Evolution | Tiến hóa |
Các khái niệm sinh học khác
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Organism | Cơ thể sống |
Population | Quần thể |
Community | Cộng đồng sinh vật |
Ecosystem | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Đa dạng sinh học |
Conservation | Bảo tồn |
Pollution | Ô nhiễm |
Climate change | Biến đổi khí hậu |
Disease | Bệnh tật |
Medicine | Y học |
Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học cơ bản. Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành sinh học, bạn cần nắm vững các thuật ngữ này. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu, sách, bài báo, bài giảng về sinh học bằng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình.
▷ Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa.