Máy đo nhiệt lượng IKA C6000 Isoperibol Package 1/12

thietbiphantich

Senior Member
máy đo nhiệt lượng ika c6000.jpg
Thương hiệu: IKA – Đức
Mã sản phẩm: C6000 Isoperibol Package 1/12
Máy đo nhiệt lượng C6000 Isoperibol Package 1/12 của hãng IKA – Đức tổng hợp công nghệ hiện đại, đa dạng và tự động (đoạn nhiệt, isoperibolic, dynamic) trong một thiết bị duy nhất. Tuân theo mọi tiêu chuẩn như DIN, ISO, ASTM, GOST và GB. Người sử dụng có thể lựa chọn giữa ba nhiệt độ bắt đầu (22 ºC, 25 ºC, 30 ºC) trong mỗi chế độ đo: đoạn nhiệt , isoperibol hoặc dynamic
Máy đo nhiệt lượng IKA C6000 có đầu bình phá mẫu thiết kế dạng cầu, độ dày được giảm bớt, truyền nhiệt nhanh hơn, rút ngắn thời gian đo. Nhiều cổng kết nối khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu đặc biệt của người sử dụng. Bộ quản lý dữ liệu cải tiến và tích hợp LIMS với phần mềm C 6040 Calwin (phụ kiện).
  • Tự động đốt
  • Tự động cấp và xả nước
  • Tự động cấp, xả oxy
  • Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu
  • Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng
  • Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)
  • Màn hình cảm ứng dễ dử dụng và tiện lợi
  • Biều đồ và hiệu chuẩn với tiêu chuẩn quốc tế
  • Cổng Ethernet để quản lý dữ liệu thông qua server FTP hay kết nối với máy in mạng
  • Thẻ nhớ SD cho phép quản lý dữ liệu cũng như cập nhật phần mềm
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Phạm vi đo tối đa40000 J
Chế độ đo adiabatic 22°C
Chế độ đo dynamic 22°C
Chế độ đo isoperibol 22°C
Chế độ đo adiabatic 25°C
Chế độ đynamic 25°C
Chế độ đo isoperibol 25°C
Chế độ đo adiabatic 30°C
Chế độ đo dynamic 30°C
Chế độ đo isoperibol 30°C
Đo lường / giờ, adiabatic5
Đo lường / giờ, dynamic6
Đo lường / giờ, isoperibol4
Độ lặp lại của adiabatic (1g axit benzoic NBS39i)0.05 %RSD
Độ lặp lại Dynamic (1g axit benzoic NBS39i)0.15 %RSD
Độ lặp lại isoperibol (1g axit benzoic NBS39i)0.05 %RSD
Màn hình cảm ứng
ViewReplace 98Replaced
Độ phân giải đo nhiệt độ0.0001 K
ViewReplace 101Replaced
Áp suất làm mát trung bình cho phép1.5 bar
Chất làm mátnước máy
Loại làm mátlưu lượng
Máy làm mátRC 2 cơ bản
ViewReplace 106Replaced
Rec. Tốc độ dòng chảy ở 18°C60 l/h
Áp lực oxy tối đa40 bar
Cổng kết nối cânRS232
Cổng kết nối máy inUSB
Cổng kết nối PCRS232
Cổng kết nối giá mẫu
Cổng kết nối bàn phím ngoài
Bơm oxy
Xả khí
Nhận diện bình phân hủy
Bình phân hủy C 6012
Bình phân hủy, kháng halogen
Phân tích theo DIN 51900
Phân tích theo ASTM D240
Phân tích theo ASTM D4809
Phân tích theo ASTM D5865
Phân tích theo ISO 1928
Phân tích theo GB T213
Hoạt động theo DIN 51900
Hoạt động theo DIN EN ISO 1716
Hoạt động theo DIN EN ISO 9831
Hoạt động theo DIN EN ISO 18125
Hoạt động theo DIN EN 15170
Hoạt động theo DIN EN 15400
Hoạt động theo DIN CEN TS 14918
Hoạt động theo DIN CEN / TS 16023
Hoạt động theo DIN SPEC 19524
Hoạt động theo tiêu chuẩn ASTM D240
Hoạt động theo tiêu chuẩn ASTM D4809
Hoạt động theo tiêu chuẩn ASTM D5468
Hoạt động theo tiêu chuẩn ASTM D5865
Hoạt động theo ISO 1928
Hoạt động theo GB T213
Hoạt động theo GOST Certified
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)500 x 425 x 450 mm
Khối lượng73.4 kg
Nhiệt độ môi trường cho phép20 – 30 °C
Độ ẩm tương đối cho phép80 %
Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529IP 20
Giao diện RS 232
Giao diện USB
Điện áp220 – 240 / 100 – 120 V
Tần số50/60 Hz
Công suất vào2000 W


Mọi chi tiết thông tin về sản phẩm hay yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ:
Nguyễn Thanh Hải, Sale & Applications Manager
INTERLAB JSC.
Headquarters: 31 Street D15A, Group 8, Quarter 6, Phuoc Long B ward, District 9, Ho Chi Minh city, VN
Office: Ground Floor, Viet Anh building, 11A Nguyen An, Thanh My Loi ward, District 2, Ho Chi Minh city, VN
Website: www.interlab.vn Email: Hai@interlab.vn
Cell Phone: 0906 061 857 Skype:Haivietanh1
 

Facebook

Thống kê diễn đàn

Threads
11,652
Messages
71,551
Members
56,910
Latest member
fdsdggbds
Back
Top