MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY HÒA TAN
MODEL: DO 6+
HÃNG SẢN XUẤT: EUTECH – USA
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Tham số đo: DO, nhệt độ
– DO:
+ Thang đo DO: 0.00 – 19.99 mg/l or ppm
+ Độ phân giải: 0.01 mg/l hoặn ppm
+ Độ chính xác: ± 1.5% full scale
– % Oxy bão hòa:
+ Thang đo: 0.0 – 199.9 %
+ Độ phân giải: 0.1%
+ Độ chính xác: ± 1.5% full scale
– Hiệu chỉnh: 1 point ( 0%, 100%) , 1 point (mg/l)
– Chỉnh độ mặn:
+ Thang đo: 0.0 – 50.0 ppt
+ Độ phân giải: 0.2ppt
+ Phương pháp: automatic correction after manual input
– Điện cực: Galvanic
– Nhiệt độ:
+ Thang đo: 500 – 1499 mmHg/ 66.6 – 199.9 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mmHg or 0.1 kPa
+ Phương pháp: automatic correction after manual input
– Tự động tắt nguồn sau khi sử dụng 20 phút
– Nguồn điện: 4 x 1.5V pin ‘AAA’ alkaline
– Kích thước (W X D X H): 157 X 85 X 82mm
– Trọng lượng: 255g
CHI TIẾT LIÊN HỆ
Yến Nhi - Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Long
ĐT: 0909.017.958
Email: nhitly90@gmail.com
MODEL: DO 6+
HÃNG SẢN XUẤT: EUTECH – USA
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Tham số đo: DO, nhệt độ
– DO:
+ Thang đo DO: 0.00 – 19.99 mg/l or ppm
+ Độ phân giải: 0.01 mg/l hoặn ppm
+ Độ chính xác: ± 1.5% full scale
– % Oxy bão hòa:
+ Thang đo: 0.0 – 199.9 %
+ Độ phân giải: 0.1%
+ Độ chính xác: ± 1.5% full scale
– Hiệu chỉnh: 1 point ( 0%, 100%) , 1 point (mg/l)
– Chỉnh độ mặn:
+ Thang đo: 0.0 – 50.0 ppt
+ Độ phân giải: 0.2ppt
+ Phương pháp: automatic correction after manual input
– Điện cực: Galvanic
– Nhiệt độ:
+ Thang đo: 500 – 1499 mmHg/ 66.6 – 199.9 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mmHg or 0.1 kPa
+ Phương pháp: automatic correction after manual input
– Tự động tắt nguồn sau khi sử dụng 20 phút
– Nguồn điện: 4 x 1.5V pin ‘AAA’ alkaline
– Kích thước (W X D X H): 157 X 85 X 82mm
– Trọng lượng: 255g
CHI TIẾT LIÊN HỆ
Yến Nhi - Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Long
ĐT: 0909.017.958
Email: nhitly90@gmail.com