Thiết bị khuấy từ và gia nhiệt IKA C-MAG HS-7
Thông tin chi tiết về sản phẩm mời các bạn truy cập web : napi.vn
Giới thiệu về hãng IKA : là nhà chuyên nghiên cứu và sản xuất thiết bị máy móc trong các phòng thí nghiệm hàng đầu thế giới. đặc biệt là 2 sản phẩm máy khuấy từ không gia nhiệt và máy khuấy từ gia nhiệt.
Thông số kỹ thuật máy khuấy từ và gia nhiệt IKA C-MAG HS-7
Số vị trí khuấy 1
Thể tích khuấy tối đa (H2O) 10 lít
Công suất động cơ ngõ vào 15 W
Công suất động cơ ngõ ra 1.5 W
Hiển thị tốc độ Thang chi
Khoảng tốc độ 100 – 1500 rpm
Chiều dài thanh khuấy tối đa 80mm
Công suất nhiệt ngõ ra 1000 W
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15) 5 K/phút
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt 50 – 500 °C
Giám sát nhiệt độ LED
Điều khiển nhiệt độ chính xác 10 ±K
Điều khiển tốc độ Thang chia 0-6
Kết nối với cảm biến nhiệt bên ngoài ETS-D5
Mạch an toàn cố định nhiệt 550 °C
Chất liệu lắp ráp Gốm
Kích thước tấm lắp đặt 180 x 180 mm
Kích thước (W x H x D) 220 x 105 x 330 mm
Trọng lượng 5 kg
Nhiệt độ môi trường cho phép 5 – 40 °C
Độ âm tương đối 80 %
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 IP 21
Điện áp 230 / 120 / 100 V
Tấn số 50/60 Hz
Công suất ngõ vào 1020 W
Thông tin chi tiết về sản phẩm mời các bạn truy cập web : napi.vn
Giới thiệu về hãng IKA : là nhà chuyên nghiên cứu và sản xuất thiết bị máy móc trong các phòng thí nghiệm hàng đầu thế giới. đặc biệt là 2 sản phẩm máy khuấy từ không gia nhiệt và máy khuấy từ gia nhiệt.
Thông số kỹ thuật máy khuấy từ và gia nhiệt IKA C-MAG HS-7
Số vị trí khuấy 1
Thể tích khuấy tối đa (H2O) 10 lít
Công suất động cơ ngõ vào 15 W
Công suất động cơ ngõ ra 1.5 W
Hiển thị tốc độ Thang chi
Khoảng tốc độ 100 – 1500 rpm
Chiều dài thanh khuấy tối đa 80mm
Công suất nhiệt ngõ ra 1000 W
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15) 5 K/phút
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt 50 – 500 °C
Giám sát nhiệt độ LED
Điều khiển nhiệt độ chính xác 10 ±K
Điều khiển tốc độ Thang chia 0-6
Kết nối với cảm biến nhiệt bên ngoài ETS-D5
Mạch an toàn cố định nhiệt 550 °C
Chất liệu lắp ráp Gốm
Kích thước tấm lắp đặt 180 x 180 mm
Kích thước (W x H x D) 220 x 105 x 330 mm
Trọng lượng 5 kg
Nhiệt độ môi trường cho phép 5 – 40 °C
Độ âm tương đối 80 %
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 IP 21
Điện áp 230 / 120 / 100 V
Tấn số 50/60 Hz
Công suất ngõ vào 1020 W