Máy đo đa chỉ tiêu để bàn
Model: EC 1100
Hãng: Horiba - Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oC
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
…µS/cm đến 19.99 µS/cm
…µS/cm đến 1999.0 µS/cm
… µS/cm đến 20.00 mS/cm
…µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác:
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm
- Cài đặt đơn vị:
tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01 ppm đến 9.99 ppm
0.1 ppm đến 999.9 ppm
1 ppm đến 10.00 ppt
10 ppm đến 100.0 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω/cm đến 20.000 Ω/cm
0.00 Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
Độ chính xác:
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.0 đến 10.00%)
- Độ phân giải: 0.1ppt/ 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% full scale
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 500 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: Yes
- Date/ time stamping: Yes
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cổng kết nối: USB, RS232C
- Nguồn: AC adapter 100-240V, 50/60Hz
- Trọng lượng: 500g
- Kích thước (LxDxH): 170x174x73 mm
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: EC 1100), nguồn adapter, điện cực nhựa (Code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity (84µS/cm, 1413µS/cm 12.88mS/cm, 111.9mS/cm) và hướng dẫn sử dụng.
Model: EC 1100
Hãng: Horiba - Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oC
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
…µS/cm đến 19.99 µS/cm
…µS/cm đến 1999.0 µS/cm
… µS/cm đến 20.00 mS/cm
…µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác:
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm
- Cài đặt đơn vị:
tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo:
0.01 ppm đến 9.99 ppm
0.1 ppm đến 999.9 ppm
1 ppm đến 10.00 ppt
10 ppm đến 100.0 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω/cm đến 20.000 Ω/cm
0.00 Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
Độ chính xác:
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.0 đến 10.00%)
- Độ phân giải: 0.1ppt/ 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% full scale
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 500 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: Yes
- Date/ time stamping: Yes
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cổng kết nối: USB, RS232C
- Nguồn: AC adapter 100-240V, 50/60Hz
- Trọng lượng: 500g
- Kích thước (LxDxH): 170x174x73 mm
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: EC 1100), nguồn adapter, điện cực nhựa (Code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity (84µS/cm, 1413µS/cm 12.88mS/cm, 111.9mS/cm) và hướng dẫn sử dụng.