Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay
Model: EC 110
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ TDS/ Resistivity/ oC
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
…µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm
- Cài đặt đơn vị: tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo:
…ppm đến 100 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
Độ chính xác:
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 100 dữ liệu
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Nguồn: Pin 2x’AAA’
- Tuổi thọ pin: > 200 giờ
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: EC 110), Pin, điện cực nhựa (Code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity (84µS/cm, 1413µS/cm 12.88mS/cm), vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Model: EC 110
Thông số kỹ thuật:
- Đo: COND/ TDS/ Resistivity/ oC
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo:
…µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm
- Cài đặt đơn vị: tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo:
…ppm đến 100 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:
0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
Độ chính xác:
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ chính xác: ±0.4oC
Đặc điểm:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 100 dữ liệu
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Nguồn: Pin 2x’AAA’
- Tuổi thọ pin: > 200 giờ
Cung cấp bao gồm: Máy chính (Model: EC 110), Pin, điện cực nhựa (Code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity (84µS/cm, 1413µS/cm 12.88mS/cm), vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.